HK-960, 1120, 1220~2000 x 1500, 2000, 3000, 4000, 5000, 6000, 7000, 8000, 9000, 10000
Tính năng
Thích hợp cho tiện và cắt phôi cỡ lớn và thép thanh trong ngành công nghiệp năng như hệ thống đường ống dẫn dầu, hàng không và gia công trục cỡ lớn.
- Bệ máy:
- Bệ máy bằng vật liệu đúc liền khối với cấu trúc gia cường bên trong, có hệ thống chống đỡ bổ sung thứ 3 để gia công phôi cỡ lớn và khả năng cắt công suất lớn.
- Hầu máy đặc biệt với cấu trúc gia cường, không ảnh hưởng tới khả năng cắt khi cần sử dụng hầu máy để gia công chi tiết lớn.
- Trục chính & ụ trước
- Lỗ 9″, 10″,12″, 15″, 20″ (chỉ phù hợp với đường kính tiện qua băng trên 1120mm)
- Thay đổi tốc độ trục, cơ cấu thay đổi tốc độ trục cho khả năng thay đổi tốc độ dễ dàng và hệ thống đỡ 3 điểm của hộp chạy dao.
- Được trang bị phanh điện từ, điều chỉnh được để dễ dàng điều chỉnh phanh theo các loại vật liệu phôi và tốc độ khác nhau.
- Bánh răng và trục được làm bằng vật liệu hợp kim cao cấp với ổ đỡ để đảm bảo khả năng cắt bền vững và giảm mức độ tiếng ồn.
- Hệ thống bầu dầu bôi trơn cưỡng bức bằng bơm cơ khí để đạt được hiệu quả bôi trơn tốt hơn.
- Hộp số
- Sử dụng hộp số hệ mét / inch với ren DP, MP, kép ren hệ mét/inch đảm bảo đầy đủ chức năng mà không cần thay đổi bánh răng, đa dạng & đầy đủ loại ren và dễ dàng vận hành để nâng cao hiệu quả sản suất.
- Hộp chạy dao
- Được trang bị khả năng chạy dao nhanh, truyền động nhanh, di chuyển tiến/lùi, và thiết bị an toàn kết nối với bình dầu bôi trơn kín.
- Sống trượt ngang
- Bề mặt được gia công chống ma sát với hệ thống phun dầu thông thường, bôi trơn và chống chịu ma sát.
- Ụ sau
- Bộ bước tiến hai cấp, cần xoay điều chỉnh trơn tru và dễ dàng.
- Điều khiển điện
- Động cơ 20HP / 30HP, thiết bị khởi động an toàn 2 cấp và hệ thống ngắt điện khi quá tải.
- Kết cấu thép đúc
- Các kết cấu chính như bệ máy, trục chính, sống trượt ngang và ụ động được làm bằng thép FC-30 được tôi và không bị biến dạng.
- Gia công
- Bệ máy, trục chính, sống trượt ngang, bề mặt rãnh đuôi én của rãnh trượt ngang, rãnh trượt dọc trên và ống lót ụ động được nhiệt luyên cao tần, mài chính xác để kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Phụ kiện tiêu chuẩn
- Hệ thống bôi trơn cho ụ trước
- Động cơ trục chính 20HP
- Phanh điện từ
- Hộp số hệ mét/inch
- Hành trình nhanh theo chiều dọc & ngang
- Ụ động điều khiển điện công suất lớn (ống lót 200mm) – điều khiển ống lót thủ công, bệ có động cơ
- Hệ thống bôi trơn tự động cho trục XZ.
- Trục XZ có trang bị lớp Turcite-B.
- Luynet tĩnh Ø 16″
- Bàn hoa mai 4 chấu 40”
- Mũi chống tâm tĩnh
- Cờ lê vít đài dao
- Tấm cân bằng
- Dụng cụ và hộp dụng cụ
- Hướng dẫn vận hành
Phụ kiện tùy chọn
- Thiết bị tưới nguội
- Luynet động
- Mâm cặp tự do 4 chấu 40”, 50″
- Mâm cặp (lực kẹp lớn) 3 chấu 20”, 25″
- Luynet tĩnh ø16″, ø24”
- Đèn Halogen
- Màn hình kỹ thuật số
- Tấm chắn dung dịch tưới nguội phía sau
- Đài dao thay nhanh (thay cho đài dao thông thường)
- Thiết bị tiêu chuẩn CE
- Đồ gá tiện côn
- Bộ mài
- Đồ gá tiện chép hình thủy lực
- Đài dao thay nhanh tự động
- Cữ dừng bước tiến chiều dọc điều chỉnh được
- Cữ dừng bàn xe dao năm vị trí
- Ụ động với ống lót đường kính 150 / 200mm (đối với HL)
- Ụ động với ống lót xoay
- Đồ gá doa lỗ
- Đài dao sau
- Mâm cặp kép
- Bích mâm cặp
- Mâm cặp kép (kiểu và cỡ mâm cặp theo yêu cầu)
- Đơn vị: mm/inch
Model / Bề rộng băng máy 32″ (810) | HK-960, HK-1120, HK-1220-2000 | |||||
Model | 1500 | 2000 | 3000 | |||
Khả năng gia công | Đường kính qua băng | 960 (37 .8″) 1120 (44″) 1220 (48″) ~ 2000 (78.7″) |
||||
Đường kính tiện qua bàn trượt ngang | 550 (21.65″) 710 (27.95″) 810 (31.89″) ~ 1590 (62.6″) |
|||||
Đường kính tiện qua hầu máy | 1240 (48.82″) 1400 (55.11″) 1500 (59.06″) ~ 2280 (89.76″) |
|||||
Khoảng cách giữa 2 tâm | 1500 (59″) | 2000 (80″) | 3000 (120″) | |||
Băng máy | Chiều cao từ sàn tới tâm trục chính | HK-960 | 1165 (45,87″) | |||
HK-1120 | 1245 (49,02″) | |||||
Bề rộng băng máy | 810 (32″) | |||||
Bề rộng hầu máy (Mặt cuối trục chính) |
370 (14.57″) đường kính tiện thực tế thay đổi theo cỡ mâm cặp | |||||
Chiều dài băng máy | 3960 (155,91″) | 4460 (175,6″) | 5460 (215″) | |||
Ụ trước | Đường kính lỗ trục chính | ø152 (6″) | Tùy chọn: 230 (9″) | Tùy chọn: 255 (10″) | Tùy chọn: 305 (12″) | Tùy chọn: 380 (15″) |
Mũi trục chính | A2-11 tùy chọn: A2-15 |
A2-15 tùy chọn: A2-20 |
A2-15 tùy chọn: A2-20 |
A2-20 | A2-20 | |
Số cấp tốc độ trục chính | 16 cấp | 12 cấp | 12 cấp | 12 cấp | 12 cấp | |
Dải tốc độ trục chính | 4- 420 vòng/phút | 8- 291 vòng/phút | 8- 291 vòng/phút | 7-264 vòng/phút | 7-264 vòng/phút | |
Bàn xe dao | Bề rộng bàn xe dao | 880 (34,65″) | ||||
Hành trình bàn trượt ngang | 600 (23,62″) | |||||
Hành trình bàn gá dao | 400 (15,75″) | |||||
Kích thước cắt lớn nhất | 40 x 40 (1.57″x1.57″) | |||||
Ụ sau | Đường kính lỗ ụ sau | Ø200 (7.88″) | ||||
Hành trình ống lót ụ sau | 300 (11,8″) | |||||
Độ côn ống lót ụ sau | MT 6 | |||||
Chuyển động | Chuyển động thân ụ sau: kiểu điều khiển điện (động cơ: 1/2 HP) / Chuyển động ống lót: thủ công / tùy chọn: kiểu điều khiển điện / động cơ: 1/4 HP |
|||||
Bước tiến | Đường kính trục truyền động ăn dao | 32 (1,26″) | ||||
Dải thông số ăn dao dọc | 0.072 – 8.680 mm / vòng | |||||
Dải thông số ăn dao ngang | 0.036 – 4.34 mm / vòng | |||||
Động cơ | Động cơ trục chính | 20HP (15KW) đối với HF-2000~5000 30HP (22.5KW) đối với HL-6000~8000 tùy chọn: 30HP (22.5KW) / 40HP (30KW) / 50HP (37.5KW) |
||||
Động cơ bơm tưới nguội(tùy chọn) | 1/8 HP (0.1kw) | |||||
Động cơ bơm tốc độ cao | 1HP (0.75kw) |
Reviews
There are no reviews yet.